Có 1 kết quả cho từ : 골키퍼
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 1 ) ,Thể thao
골키퍼
[goalkeeper]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : thủ môn
축구, 핸드볼, 하키 등에서 골문을 지켜 상대편의 골을 막는 선수.
Người giữ khung thành không cho đối thủ đưa bóng vào lưới trong chơi bóng đá, bóng ném, khúc côn cầu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골키퍼 :
- thủ môn
Cách đọc từ vựng 골키퍼 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc