Có 8 kết quả cho từ : 책하다
Nghĩa
1 : trách mắng, trách móc
잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Rầy la và mắng mỏ về lỗi lầm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책 - 責
trách , trái
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 책하다 :
- trách mắng, trách móc
Cách đọc từ vựng 책하다 : [채카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc