Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 난간
난간
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : lan can
안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물.
Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
난간걸터앉다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
취한 사십남자옥상난간 위를 걷는 아찔곡예를 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난간기대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난간걸터앉다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난간을 붙잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 오후가 되면 김 대리사무실 옥상 난간 앞에서 커피를 마시며 잠시 쉰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 다리 한복판에 서서 난간에 등을 기대사진을 찍었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사람들은 난간을 붙잡고 가파른 계단천천히 내려갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다리 난간.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 干
can , cán
난 - 欄
lan
공란
khoảng trắng, khoảng không có chữ
란 - 欄
lan
khoảng trắng, khoảng không có chữ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 난간 :
    1. lan can

Cách đọc từ vựng 난간 : [난간]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.