Có 1 kết quả cho từ : 난간
Nghĩa
1 : lan can
안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물.
Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]난간을 붙잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 난간 :
- lan can
Cách đọc từ vựng 난간 : [난간]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.