Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 명가수
명가수
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ca sĩ nổi tiếng, ca sĩ lừng danh
실력이 뛰어나고 유명한 가수.
Ca sĩ nổi tiếng và có năng lực tuyệt vời.
2 : người hát hay
(비유적으로) 노래를 잘 부르는 사람.
(cách nói ẩn dụ) Người hát hay.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
명가수소문나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명가수로 불리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명가수로 꼽히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노래 대회는 각 지방에서 명가수이름을 날리고 있는 사람들이 모두 참가해서 경쟁치열했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노래를 잘하는 지수친구사이에서 명가수로 통한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저도요. 이 가수를 보면 이런 명가수이전까지 없었다는 생각이 들어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명가수성장하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명가수로 기르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명가수배출하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오디션을 보는 장소 밖에명가수가 되고 싶은 가수 지망생들이 줄을 지어 서 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
명 - 名
danh
tên giả
수 - 手
thủ
가내 공업
thủ công nghiệp gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 명가수 :
    1. ca sĩ nổi tiếng, ca sĩ lừng danh
    2. người hát hay

Cách đọc từ vựng 명가수 : [명가수]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.