Có 1 kết quả cho từ : 명가수
Nghĩa
1 : ca sĩ nổi tiếng, ca sĩ lừng danh
실력이 뛰어나고 유명한 가수.
Ca sĩ nổi tiếng và có năng lực tuyệt vời.
2 : người hát hay
(비유적으로) 노래를 잘 부르는 사람.
(cách nói ẩn dụ) Người hát hay.
Ví dụ
[Được tìm tự động]명가수로 불리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명가수로 꼽히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명가수로 기르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 명가수 :
- ca sĩ nổi tiếng, ca sĩ lừng danh
- người hát hay
Cách đọc từ vựng 명가수 : [명가수]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.