Có 9 kết quả cho từ : 이야기
Chủ đề : Văn học ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1A ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2
이야기1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : câu chuyện
어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글.
Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó.
2 : chuyện, sự trò chuyện
다른 사람과 말을 주고받는 말.
Lời nói trao đổi với người khác.
3 : chuyện bịa đặt, chuyện đặt điều
어떤 사실이나 있지 않은 일을 사실처럼 꾸며 재미있게 하는 말.
Lời nói thêu dệt như thật làm cho thú vị sự việc nào đó hoặc việc không có.
4 : chuyện, chuyện đồn đại
어떠한 것에 대한 소문을 내거나 평을 하는 말.
Lời bình hoặc phát tin đồn về cái nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 이야기 :
- câu chuyện
- chuyện, sự trò chuyện
- chuyện bịa đặt, chuyện đặt điều
- chuyện, chuyện đồn đại
Cách đọc từ vựng 이야기 : [이야기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.