Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 정액권
정액권1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : vé cố định trả trước
일정한 금액을 미리 치르고 그 금액만큼 기차나 전철 등을 탈 수 있는 승차권.
Vé xe trả trước một khoản tiền nhất định và có thể đi được tàu hỏa hay tàu điện ngầm chỉ với số tiền đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
정액권판매하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정액권사다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정액권끊다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 기간상관없이 미리금액만큼 지하철을 탈 수 있는 정액권을 샀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 전철을 탈 때마다 표를 사는 것이 귀찮아서 정액권구입했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
권 - 券
khoán
경품
phiếu trúng thưởng
액 - 額
ngạch
sự giảm số tiền, số tiền cắt giảm
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 정액권 :
    1. vé cố định trả trước

Cách đọc từ vựng 정액권 : [정ː액꿘]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.