Có 1 kết quả cho từ : 정액권
Nghĩa
1 : vé cố định trả trước
일정한 금액을 미리 치르고 그 금액만큼 기차나 전철 등을 탈 수 있는 승차권.
Vé xe trả trước một khoản tiền nhất định và có thể đi được tàu hỏa hay tàu điện ngầm chỉ với số tiền đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 정액권 :
- vé cố định trả trước
Cách đọc từ vựng 정액권 : [정ː액꿘]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.