Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
16
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간행되다
Chủ đề :
Báo chí
간행되다
[刊行되다]
Động từ - 동사
/간행되다/
Nghĩa
1 : được ấn hành, được xuất bản
책이나 신문 등이 인쇄되어 세상에 나오다.
Sách hay báo… được in ấn và ra đời.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간행될,간행되겠습니다,간행되지 않,간행되시겠습니다,간행돼요,간행됩니다,간행됩니까,간행되는데,간행되는,간행된데,간행될데,간행되고,간행되면,간행되며,간행돼도,간행된다,간행되다,간행되게,간행돼서,간행돼야 한다,간행돼야 합니다,간행돼야 했습니다,간행됐다,간행됐습니다,간행됩니다,간행됐고,간행되,간행됐,간행돼,간행된,간행돼라고 하셨다,간행돼졌다,간행돼지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 刊
khan , san
간
[
刊
]
sự xuất bản
행 - 行
hàng , hành , hãng , hạng , hạnh
가장
행
렬
[假裝
行
列]
đoàn xếp hình, sự xếp hình
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간행되다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간행되다
:
được ấn hành, được xuất bản
간행되다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간행되다
: [간행되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi