Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간행되다
Chủ đề : Báo chí
간행되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được ấn hành, được xuất bản
책이나 신문 등이 인쇄되어 세상에 나오다.
Sách hay báo… được in ấn và ra đời.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간행될,간행되겠습니다,간행되지 않,간행되시겠습니다,간행돼요,간행됩니다,간행됩니까,간행되는데,간행되는,간행된데,간행될데,간행되고,간행되면,간행되며,간행돼도,간행된다,간행되다,간행되게,간행돼서,간행돼야 한다,간행돼야 합니다,간행돼야 했습니다,간행됐다,간행됐습니다,간행됩니다,간행됐고,간행되,간행됐,간행돼,간행된,간행돼라고 하셨다,간행돼졌다,간행돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 刊
khan , san
sự xuất bản
행 - 行
hàng , hành , hãng , hạng , hạnh
가장
đoàn xếp hình, sự xếp hình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간행되다 :
    1. được ấn hành, được xuất bản

Cách đọc từ vựng 간행되다 : [간행되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.