Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 고발하다
고발하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : tố cáo
감춰져 있던 잘못이나 비리 등을 공개적으로 많은 사람에게 알리다.
Cho nhiều người biết một cách công khai những sai phạm hoặc những điều phi lý đang bị che giấu.
2 : qui tội, buộc tội
경찰이나 수사 기관에 범죄 사실 또는 범인을 신고하고 처벌을 요청하다.
Khai báo tội phạm hay hành vi phạm tội với cơ quan cảnh sát hoặc cơ quan điều tra và yêu cầu xử phạt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 고발할,고발하겠습니다,고발하지 않,고발하시겠습니다,고발해요,고발합니다,고발합니까,고발하는데,고발하는,고발한데,고발할데,고발하고,고발하면,고발하며,고발해도,고발한다,고발하다,고발하게,고발해서,고발해야 한다,고발해야 합니다,고발해야 했습니다,고발했다,고발했습니다,고발합니다,고발했고,고발하,고발했,고발해,고발한,고발해라고 하셨다,고발해졌다,고발해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
고 - 告
cáo , cốc
sự cảnh báo
발 - 發
bát , phát
sự khai khẩn, sự khai thác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고발하다 :
    1. tố cáo
    2. qui tội, buộc tội

Cách đọc từ vựng 고발하다 : [고ː발하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.