Có 1 kết quả cho từ : 기혼자
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 5A
Nghĩa
1 : người có gia đình
이미 결혼을 한 사람.
Người đã kết hôn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]기혼자가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 旣
kí , ký
혼 - 婚
hôn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기혼자 :
- người có gia đình
Cách đọc từ vựng 기혼자 : [기혼자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.