Có 1 kết quả cho từ : 대우하다
Nghĩa
1 : cư xử, đối đãi, xử sự
사람을 대하거나 다룰 때 일정한 태도나 방식으로 행동하다.
Hành động theo phương thức hoặc thái độ nhất định khi đối xử hoặc đối đãi với con người.
2 : tiếp đãi, đãi ngộ
지위나 신분에 알맞게 예의를 갖추어 대하다.
Đối đãi lịch sự sao cho hợp với địa vị và thân phận
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잘 대우하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극진히 대우하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 待
đãi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대우하다 :
- cư xử, đối đãi, xử sự
- tiếp đãi, đãi ngộ
Cách đọc từ vựng 대우하다 : [대ː우하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc