Có 1 kết quả cho từ : 대우하다
Nghĩa
1 : cư xử, đối đãi, xử sự
사람을 대하거나 다룰 때 일정한 태도나 방식으로 행동하다.
Hành động theo phương thức hoặc thái độ nhất định khi đối xử hoặc đối đãi với con người.
2 : tiếp đãi, đãi ngộ
지위나 신분에 알맞게 예의를 갖추어 대하다.
Đối đãi lịch sự sao cho hợp với địa vị và thân phận
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 대우할,대우하겠습니다,대우하지 않,대우하시겠습니다,대우해요,대우합니다,대우합니까,대우하는데,대우하는,대우한데,대우할데,대우하고,대우하면,대우하며,대우해도,대우한다,대우하다,대우하게,대우해서,대우해야 한다,대우해야 합니다,대우해야 했습니다,대우했다,대우했습니다,대우합니다,대우했고,대우하,대우했,대우해,대우한,대우해라고 하셨다,대우해졌다,대우해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대우하다 :
- cư xử, đối đãi, xử sự
- tiếp đãi, đãi ngộ
Cách đọc từ vựng 대우하다 : [대ː우하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.