Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 환자
환자
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bệnh nhân, người bệnh
몸에 병이 들거나 다쳐서 아픈 사람.
Người đau vì trong người có bệnh hay bị thương.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
환자가 깨어나면 얼마 동안주변가물가물움직임만 흐리게 보일 겁니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
환자보호자봉급가불해 급하게 수술비마련했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의사는 응급 처치가스 중독 환자에게 산소 공급지시하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의사는 환자손톱 밑에 깊숙이 박힌 가시핀셋으로 빼 내었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이런 병을 가진 환자국내에 많지 않습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
환자증세악화되어 신체 각부기능점점 마비되기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호사는 마취가 깨지 않는 환자를 흔들어 깨워 각성시켰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
혼수상태였던 환자일단 의식각성하자 빠르게 건강회복하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
환자상태그리 나쁘지 않아 수술비교적 간단히 끝났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
늙은 환자는 곧 세상을 떠날 듯 간들간들 목숨이 위태로웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
환 - 患
hoạn
bệnh, bệnh tật

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 환자 :
    1. bệnh nhân, người bệnh

Cách đọc từ vựng 환자 : [환ː자]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 2 người đánh giá. Trung bình 3* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.