Có 5 kết quả cho từ : 환자
Nghĩa
1 : bệnh nhân, người bệnh
몸에 병이 들거나 다쳐서 아픈 사람.
Người đau vì trong người có bệnh hay bị thương.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 환자 :
- bệnh nhân, người bệnh
Cách đọc từ vựng 환자 : [환ː자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 2 người đánh giá. Trung bình 3* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.