Có 1 kết quả cho từ : 댕기다
댕기다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bắt lửa, bén lửa
불이 옮아서 붙다. 또는 불을 붙게 하다.
Lửa bén vào. Làm cho bén lửa.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 댕길,댕기겠습니다,댕기지 않,댕기시겠습니다,댕겨요,댕깁니다,댕깁니까,댕기는데,댕기는,댕긴데,댕길데,댕기고,댕기면,댕기며,댕겨도,댕긴다,댕기다,댕기게,댕겨서,댕겨야 한다,댕겨야 합니다,댕겨야 했습니다,댕겼다,댕겼습니다,댕깁니다,댕겼고,댕기,댕겼,댕겨,댕긴,댕겨라고 하셨다,댕겨졌다,댕겨지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 댕기다 :
- bắt lửa, bén lửa
Cách đọc từ vựng 댕기다 : [댕기다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.