Có 2 kết quả cho từ : 군소리
군소리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lời cằn nhằn, lời phàn nàn
무엇이 마음에 들지 않거나 불만스러워서 하는 쓸데없는 말.
Lời nói vô nghĩa vì bất mãn hoặc không hài lòng điều gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]군소리를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군소리가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군소리하지 않고 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군소리 :
- lời cằn nhằn, lời phàn nàn
Cách đọc từ vựng 군소리 : [군ː소리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc