Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 꼼꼼히
꼼꼼히
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : một cách cẩn thận, một cách tỉ mỉ
빈틈이 없이 자세하고 차분하게.
Một cách từ tốn tỉ mỉ, không có sơ hở.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
사장은 유능한 사람을 가려서 뽑기 위해 많은 이력서들을 꼼꼼히 읽으셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 계약에서는 가변 조건들을 꼼꼼히 살펴보아야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 집에 오면 가정 학습을 통해 학교에서 배운 내용꼼꼼히 복습하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 강의 계획서꼼꼼히 살펴본 후 다음 학기에 들을 강의결정했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 모레 열릴 대통령 취임식거행 준비꼼꼼히 되었는지 확인했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
직원들이 꼼꼼히 준비한 탓에 행사사전준비그대로 거행되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부장서류 한 장을 나에게 건네며 꼼꼼히 읽어 보라고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시간이 없으니까 몇 개는 겉핥고 중요서류꼼꼼히도록 합시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가구의 견고성높이기 위해 단단한 원목사용하고 못질더욱 꼼꼼히 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 어머니가계부꼼꼼히 기록해 놓고 연말가계결산하신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 꼼꼼히 :
    1. một cách cẩn thận, một cách tỉ mỉ

Cách đọc từ vựng 꼼꼼히 : [꼼꼼히]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.