Có 2 kết quả cho từ : 껍데기
껍데기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vỏ
달걀이나 조개 등의 겉을 싸고 있는 단단한 물질.
Vật cứng bao quanh bên ngoài của con sò hay trứng.
2 : vỏ
알맹이를 빼내고 겉에 남은 것.
Cái còn lại ở bên ngoài sau khi loại bỏ ruột, nhân.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껍데기 :
- vỏ
- vỏ
Cách đọc từ vựng 껍데기 : [껍떼기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc