Có 2 kết quả cho từ : 고자질
Nghĩa
1 : sự mách lẻo
남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치는 것.
Việc nói với ai đó về điều bí mật hay điều sai trái của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]일일이 고자질을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
낱낱이 고자질을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 告
cáo , cốc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고자질 :
- sự mách lẻo
Cách đọc từ vựng 고자질 : [고ː자질]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc