Có 19 kết quả cho từ : 기름
기름
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : dầu
불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
2 : xăng dầu
땅속에서 나며 주로 자동차나 공장의 연료로 쓰는 검은색의 액체.
Chất lỏng màu đen, có trong đất, chủ yếu dùng làm nguyên liệu của nhà máy hay xe ô tô.
3 : dầu nhớt
기계나 도구가 부드럽게 돌아가도록 바르는 미끈미끈한 액체.
Chất lỏng trơn dùng để bôi vào phần khớp nhau của máy móc làm cho máy móc hay dụng cụ chạy một cách êm dịu.
4 : dầu nhờn
얼굴이나 피부에서 나오는 미끈미끈한 물질.
Chất nhờn xuất hiện từ trên da hay mặt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기름 :
- dầu
- xăng dầu
- dầu nhớt
- dầu nhờn
Cách đọc từ vựng 기름 : [기름]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc