Có 1 kết quả cho từ : 습디다
습디다
Vĩ tố - 어미
Nghĩa
1 :
(예사 높임으로) 말하는 사람이 직접 겪은 사실을 전달하여 알림을 나타내는 종결 어미.
(cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự truyền đạt cho biết sự việc mà người nói đã trực tiếp trải qua.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 습디다 :
Cách đọc từ vựng 습디다 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc