Có 1 kết quả cho từ : 곤궁하다
Nghĩa
1 : khốn cùng
가난하여 궁핍하다.
Nghèo khổ và cơ cực.
2 : bế tắc, khó khăn
처지가 곤란하고 딱하다.
Hoàn cảnh khó khăn và đáng thương.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
형편이 곤궁하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
생활이 곤궁하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곤 - 困
khốn
궁 - 窮
cùng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤궁하다 :
- khốn cùng
- bế tắc, khó khăn
Cách đọc từ vựng 곤궁하다 : [곤ː궁하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc