Có 22 kết quả cho từ : 조사
Chủ đề : Khảo sát ,Luật dân sự ,Từ vựng trung cấp phần 3 ,Từ vựng cao cấp phần 1 ,Từ vựng cao cấp phần 3
Nghĩa
1 : điếu văn
죽은 사람을 슬퍼하고 생전의 업적을 기리기 위한 글이나 말.
Bài viết hay lời nói buồn đau vì người đã chết và ca ngợi thành quả hồi sinh thời của người ấy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Khi cảnh sát điều tra thấy rằng,người đàn ông đã uống rượu với bạn bè và lái xe.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사 - 詞
từ
사 - 辭
từ
조 - 弔
điếu , đích
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 조사 :
- điếu văn
Cách đọc từ vựng 조사 : [조ː사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.