Có 1 kết quả cho từ : 창백하다
Nghĩa
1 : trắng bệch, nhợt nhạt, tái nhợt
얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
2 : trắng bạc
달빛이 맑고 깨끗하다.
Ánh trăng sáng và trong.
3 : sáng trắng xanh
불빛 등이 흐리다.
Ánh đèn... mờ nhạt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 창백하다 :
- trắng bệch, nhợt nhạt, tái nhợt
- trắng bạc
- sáng trắng xanh
Cách đọc từ vựng 창백하다 : [창배카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.