Có 1 kết quả cho từ : 환락가
Nghĩa
1 : phố ăn chơi
술집이나 도박장 등이 모여 있는 거리.
Con đường tập trung quán rượu và sòng bạc...
Ví dụ
[Được tìm tự động]화려한 불빛의 환락가는 취객들로 가득했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
환락가를 찾은 사람들은 술과 도박을 즐기며 돈을 흥청망청 썼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
가 - 街
nhai
악 - 樂
lạc , nhạc , nhạo
환 - 歡
hoan
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 환락가 :
- phố ăn chơi
Cách đọc từ vựng 환락가 : [활락까]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc