Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 광 통신
광 통신

Nghĩa

1 : truyền thông quang
광섬유를 통하여 빛의 신호를 보내 정보를 주고받는 통신.
Truyền thông chuyển tải thông tin bằng cách gửi tín hiệu ánh sáng qua các sợi quang.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
광 통신으로 정보전달하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광 통신이용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전자 신호 대신 빛을 이용광 통신에는 광섬유사용된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 아파트 단지광 통신개통되어 인터넷 속도혁신적으로 빨라졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
광 - 光
quang
가시
ánh sáng có thể nhìn thấy (bằng mắt thường)
신 - 信
thân , tín
가정 통
thông báo gửi về gia đình, sổ liên lạc
통 - 通
thông
가정 신문
thông báo gửi về gia đình, sổ liên lạc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 광 통신 :
    1. truyền thông quang

Cách đọc từ vựng 광 통신 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.