Có 4 kết quả cho từ : 승무
Nghĩa
1 : việc phục vụ trong chuyến bay (tàu, xe)
비행기, 기차, 배 등에서 운행이나 승객에 관한 일을 맡아서 함.
Việc đảm nhận công việc liên quan đến hành khách hay điều hành trên những phương tiện như máy bay, tàu lửa, thuyền.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승 - 乘
thặng , thừa
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 승무 :
- việc phục vụ trong chuyến bay tàu, xe
Cách đọc từ vựng 승무 : [승무]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc