Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간데없을,간데없겠습니다,간데없지 않,간데없시겠습니다,간데없어요,간데없습니다,간데없습니까,간데없는데,간데없는,간데없은데,간데없을데,간데없고,간데없면,간데없며,간데없어도,간데없은다,간데없다,간데없게,간데없어서,간데없어야 한다,간데없어야 합니다,간데없어야 했습니다,간데없었다,간데없었습니다,간데없습니다,간데없었고,간데없,간데없었,간데없어,간데없은,간데없어라고 하셨다,간데없어졌다,간데없어지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간데없다 :
biệt tăm, mất tăm mất tích
vừa khít
Cách đọc từ vựng 간데없다 : [간데업따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?