Có 1 kết quả cho từ : 고려되다
Chủ đề : Tâm lý học
Nghĩa
1 : được cân nhắc
어떤 일을 하는 데 여러 가지 상황이나 조건이 신중하게 생각되다.
Nhiều việc có liên quan được xem xét trước khi quyết định việc gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고 - 考
khảo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고려되다 :
- được cân nhắc
Cách đọc từ vựng 고려되다 : [고려되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc