Có 1 kết quả cho từ : 갸우뚱거리다
갸우뚱거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nghiêng qua nghiêng lại
물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
Vật thể thường xuyên bị nghiêng lắc qua bên này bên kia liên tục. Hoặc làm như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갸우뚱거리다 :
- nghiêng qua nghiêng lại
Cách đọc từ vựng 갸우뚱거리다 : [갸우뚱거리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc