Có 1 kết quả cho từ : 간지럼
간지럼
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự nhột
무엇이 몸에 닿거나 누가 건드려서 간지러운 느낌.
Cảm giác nhột do cái gì đó chạm vào người hoặc ai đó sờ soạng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간지럼을 태우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간지럼을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간지럼을 태우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간지럼 :
- sự nhột
Cách đọc từ vựng 간지럼 : [간지럼]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.