Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 공기업
공기업
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : doanh nghiệp nhà nước
국가나 공공 단체가 사회 구성원의 이익을 위해 경영하는 기업.
Doanh nghiệp do chính phủ hay tổ chức nhà nước kinh doanh vì lợi ích của các thành viên trong xã hội.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공기업에서 일하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기업입사하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기업에 들어가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기업다니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기업입사했다면서?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기업에 다니는 언니자신공공이익을 위해 일하는 것을 자랑스러워했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기업철도 공사에서는 최대한 시민들의 편의를 위해 노력하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기업체에서 일하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기업체에 취직하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기업체에 입사하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công
기 - 企
doanh nghiệp nhà nước
업 - 業
nghiệp
가공
ngành gia công, ngành chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공기업 :
    1. doanh nghiệp nhà nước

Cách đọc từ vựng 공기업 : [공기업]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.