Có 2 kết quả cho từ : 덧칠
Nghĩa
1 : việc sơn chồng lên
칠한 데에 다시 칠하는 칠.
Việc sơn lại lên trên chỗ đã sơn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]덧칠을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
덧칠이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
칠 - 漆
thế , tất
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덧칠 :
- việc sơn chồng lên
Cách đọc từ vựng 덧칠 : [덛칠]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc