Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간섭하다
간섭하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : can thiệp
직접 관계가 없는 남의 일에 참견하다.
Can dự vào việc của người khác mà không có liên quan trực tiếp.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간섭할,간섭하겠습니다,간섭하지 않,간섭하시겠습니다,간섭해요,간섭합니다,간섭합니까,간섭하는데,간섭하는,간섭한데,간섭할데,간섭하고,간섭하면,간섭하며,간섭해도,간섭한다,간섭하다,간섭하게,간섭해서,간섭해야 한다,간섭해야 합니다,간섭해야 했습니다,간섭했다,간섭했습니다,간섭합니다,간섭했고,간섭하,간섭했,간섭해,간섭한,간섭해라고 하셨다,간섭해졌다,간섭해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 干
can , cán
섭 - 涉
thiệp
sự can thiệp

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간섭하다 :
    1. can thiệp

Cách đọc từ vựng 간섭하다 : [간서파다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.