Can dự vào việc của người khác mà không có liên quan trực tiếp.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간섭할,간섭하겠습니다,간섭하지 않,간섭하시겠습니다,간섭해요,간섭합니다,간섭합니까,간섭하는데,간섭하는,간섭한데,간섭할데,간섭하고,간섭하면,간섭하며,간섭해도,간섭한다,간섭하다,간섭하게,간섭해서,간섭해야 한다,간섭해야 합니다,간섭해야 했습니다,간섭했다,간섭했습니다,간섭합니다,간섭했고,간섭하,간섭했,간섭해,간섭한,간섭해라고 하셨다,간섭해졌다,간섭해지다