Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 확정
확정
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự xác định
확실하게 정함.
Sự định ra một cách xác thực.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
우승이 확정되는 순간 우리선수들은 서로를 얼싸안고 승리개가를 외쳤다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개최가 확정되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 시의 엑스포 개최확정되었다는 소식지역 주민들이 몹시 기뻐했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사장사업 확장 계획검토한 후 필요예산확정했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우승이 확정되자 선수들은 감격에 겨워 눈물을 흘렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공유지가 확정되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
등록금 인상사실상 확정되자 관조적으로 있던 학생들까지 모두 들고일어났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
두 나라는 오랜 전쟁 끝에 국경선확정하기 위하여 정상 회의열기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군사 분계선을 확정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀납법은 주로 인과 관계확정하는 데에 사용된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
정 - 定
đính , định
sự giả định
확 - 確
xác
tính rõ ràng chính xác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 확정 :
    1. sự xác định

Cách đọc từ vựng 확정 : [확쩡]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.