Có 1 kết quả cho từ : 귀동냥하다
귀동냥하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : học lóm, học lỏm
어떤 지식에 대해 정식으로 배우지 않고 남들이 하는 말을 옆에서 얻어들어서 알다.
Biết được tri thức nào đó không phải do học một cách chính thức mà do ở bên cạnh và nghe lời người khác nói.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀동냥하다 :
- học lóm, học lỏm
Cách đọc từ vựng 귀동냥하다 : [귀동냥하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc