Có 13 kết quả cho từ : 고문
Nghĩa
1 : cố vấn
어떤 분야에 전문적인 지식이나 경험 등을 가지고 그 분야에 대한 의견을 말하거나 도움을 주는 사람, 또는 그런 직책.
Người hay một chức vụ có thể cho lời khuyên hay ý kiến về vấn đề nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경고문을 붙이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 顧
cố
문 - 問
vấn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고문 :
- cố vấn
Cách đọc từ vựng 고문 : [고문]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc