Có 8 kết quả cho từ : 효과
Chủ đề : Quản lý khách sạn
Nghĩa
1 : hiệu quả
어떠한 것을 하여 얻어지는 좋은 결과.
Kết quả tốt nhận được do làm cái gì đó.
2 : hiệu quả, hiệu ứng
영화나 연극 등에서 소리나 빛, 컴퓨터 그래픽 등을 이용하여 그 장면에 어울리는 분위기를 만드는 일.
Việc dùng đồ họa máy tính, ánh sáng hay tiếng động trong phim hay kịch, tạo không khí phù hợp với cảnh đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]효과가 가미되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과 - 果
quả
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 효과 :
- hiệu quả
- hiệu quả, hiệu ứng
Cách đọc từ vựng 효과 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc