Có 2 kết quả cho từ : 껄껄하다
껄껄하다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : thô ráp, sần sùi, sù sì
피부에 닿은 느낌이 부드럽지 못하고 거칠다.
Cảm thấy không được mềm mại và thô ráp khi chạm vào da.
2 : cục cằn, ồm ồm ( giọng), khàn khàn (giọng)
사람의 목소리나 성격이 부드럽지 못하고 거칠다.
Giọng nói hay tính cách của con người thô thiển và không được mềm mỏng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껄껄하다 :
- thô ráp, sần sùi, sù sì
- cục cằn, ồm ồm giọng, khàn khàn giọng
Cách đọc từ vựng 껄껄하다 : [껄껄하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc