Có 1 kết quả cho từ : 경구
Nghĩa
1 : câu ngạn ngữ, câu châm ngôn
인생의 진리나 가르침을 담은 짧은 문장.
Câu nói ngắn gọn chứa đựng chân lý hay sự giáo huấn của cuộc đời con người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 警
cảnh
구 - 句
câu , cú , cấu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경구 :
- câu ngạn ngữ, câu châm ngôn
Cách đọc từ vựng 경구 : [경ː꾸]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc