Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 일부
일부
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : một phần
한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지난주 금요일부터 계속 확진자 숫자가 세 자릿수기록하면서 최근 엿새 동안 다 합쳐서 1천 명 넘는 확진자가 나왔습니다.
Kể từ thứ Sáu tuần trước, số trường hợp được xác nhận đã tiếp tục kỷ lục ba con số, với hơn 1.000 trường hợp được xác nhận trong sáu ngày qua.
우리가 제시한 안이 가결만 된다면 내일부터 당장 일이 시작된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노후된 가스관교체하는 공사도로일부 통제되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유권자는 일부 정치인들의 정치적 이익을 얻기 위한 가식적 행동에 속지 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
일부 학생들이 광장에 모여 등록금 인상반대하는 가열투쟁을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가오리는 주로으로 조리해 먹는데 일부 지방에서는 회로 먹기도 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
집중 호우인해 해안 저지대에 있는 일부 가옥소실되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아니요. 내일부터는 가을보리 씨를 뿌리다시 밭에 나가야 해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
일부 학자들이 지구가 곧 멸망한다는 가정내세우고 있대.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
일부일주일 동안 야근을 해야 한다는군.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
부 - 部
bẫu , bộ
các bộ phận

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 일부 :
    1. một phần

Cách đọc từ vựng 일부 : [일부]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.