로 - 路
lạc , lộ
경사로
đường dốc thoai thoải
기로
giữa ngã ba đường, giữa đôi dòng nước
대로변
ven đại lộ, gần đường lớn
도로
đường, con đường, đường xá
도로 표지판
biển báo giao thông
말로2
đường cùng, đoạn cuối
선로2
mạch điện, mạch điện thoại, mạng điện, mạng điện thoại
수로
đường nước, đường dẫn nước
신작로
đường mới, quốc lộ mới
애로2
rào cản, điều cản trở, chướng ngại vật
우회로
đường vòng, con đường vòng, đường tránh
유통 경로
lộ trình lưu thông (hàng hóa)
진입로
đường tiến vào, đường dẫn vào
차로
đường xe chạy, phần đường dành cho ô tô
탄탄대로2
đại lộ thênh thang, tương lai rực sáng
판로
kênh bán hàng, kênh tiêu thụ
포장도로
đường nhựa, đường bê tông
행로
con đường, đường đi lại
행로2
sự đi đường, đường đi
험로
đường hiểm trở, đường hiểm hóc
험로2
đường gian nan, đường khổ ải
노변
lề đường, vệ đường, ven đường
노상강도
sự cướp đường, sự ăn cướp, kẻ cướp đường, tên cướp
노선2
đường lối, đường hướng
노선도
bản đồ tuyến xe hay tàu
노잣돈2
tiền tiễn ma, tiền cúng ma
말로2
đường cùng, đoạn cuối
요로
kênh lộ trọng yếu, con đường quan trọng
요로2
vị trí trọng yếu, nhân vật quan trọng
일로
đang trên đà, có xu hướng
진로
đường đi tới, đường đi đến
진로2
tiền đồ, con đường sau này, con đường tương lai
차로
đường xe chạy, phần đường dành cho ô tô
퇴로
đường rút lui, đường thoái lui
해 - 海
hải
동해2
Donghae; Đông hải, biển Đông
동해안
Donghaean; bờ biển Đông
망망대해
bao la đại hải, mênh mông đại hải, biển rộng bao la
발해
Balhae; vương quốc Bột Hải
서해안
Seohaean; bờ biển phía Tây
연해주
yeonhaeju; vùng Maritime của Siberia
인산인해
biển người, rừng người
항해
hàng hải, sự vượt biển, sự du lịch trên biển
항해2
sự vượt biển, sự vượt sông, hành trình trên biển
항해하다
vượt biển, du lịch trên biển
항해하다2
vượt biển, vượt sông
해감하다
tẩy rửa cặn nước biển
해류
hải lưu, dòng hải dương
해마
con hải mã, con cá ngựa
해물탕
Haemultang; lẩu hải sản, canh hải sản
해발
độ cao so với mực nước biển
해병2
hải quân, hải binh, thủy binh
해병대
quân chủng hải quân, hải quân đánh bộ
황해남도
Hwanghaenamdo; tỉnh Hwanghaenam
황해도
Hwanghae-do; tỉnh Hwanghae
황해북도
Hwanghaebukdo; tỉnh Hwanghaebuk
인해 전술
chiến thuật biển người
해양성
tính hải dương, tính đại dương, tính chất biển
해왕성
Hải vương tinh, sao Hải vương
해외 관광
sự tham quan nước ngoài, du lịch nước ngoài
해외여행
du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc
해운
vận tải biển, vận tải đường biển
해적선
tàu hải tặc, tàu cướp biển
해전
cuộc hải chiến, cuộc chiến trên biển