Có 1 kết quả cho từ : 만나다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp ,Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Topik 1 ( Phần 3 ) ,Giáo trình Sejong 1 ,Giáo trình Sejong 3
만나다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : gặp, giao
선이나 길, 강 등이 서로 마주 닿거나 연결되다.
Đường thẳng, con đường, dòng sông... giao nhau hoặc được liên kết với nhau.
2 : gặp, gặp gỡ, gặp mặt
누군가 가거나 와서 둘이 서로 마주 대하다.
Ai đó đi hoặc đến nên hai người đối diện với nhau.
3 : gặp, đối mặt
어떤 사실이나 사물을 눈앞에 대하다.
Đối diện sự việc hay sự vật nào đó ngay trước mắt.
4 : mắc phải, gặp phải
어떤 일을 당하다.
Gặp phải việc nào đó.
5 : gặp, mắc
어디를 가는 도중에 비, 눈, 바람 등을 맞다.
Mắc phải mưa, tuyết, gió trên đường đi đâu đó.
6 : gặp phải
어떤 때를 당하거나 어떤 기회를 얻다.
Gặp phải lúc nào đó hay được cơ hội nào đó.
7 : gặp, chạm mặt
어디를 가는 도중에 누구와 우연히 마주치다.
Tình cờ gặp ai đó trên đường đi đâu đó.
8 : bắt gặp, thấy
어디를 가는 도중에 무엇을 우연히 발견하다.
Tình cờ phát hiện ra điều gì đó trên đường đi đâu đó.
9 : gặp
인연이 있어 어떤 관계를 맺다.
Có duyên nên kết mối quan hệ nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가까스로 만나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가끔가다 만나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 만나다 :
- gặp, giao
- gặp, gặp gỡ, gặp mặt
- gặp, đối mặt
- mắc phải, gặp phải
- gặp, mắc
- gặp phải
- gặp, chạm mặt
- bắt gặp, thấy
- gặp
Cách đọc từ vựng 만나다 : [만나다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc