Có 1 kết quả cho từ : 흩날리다
Chủ đề : Ngày 35 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
흩날리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị tản mác, bị vương vãi, bị phất phơ
흩어져 날리다. 또는 그렇게 하다.
Bị rải rác bay đi. Hoặc làm cho như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 흩날리다 :
- bị tản mác, bị vương vãi, bị phất phơ
Cách đọc từ vựng 흩날리다 : [흔날리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.