Có 1 kết quả cho từ : 곡창
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 3 - Phần 3
Nghĩa
1 : kho thóc
곡식을 보관하는 창고.
Kho bảo quản lương thực.
2 : vựa lúa
(비유적으로) 곡식이 많이 생산되는 지방.
(cách nói ẩn dụ) Địa phương trồng được nhiều ngũ cốc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곡 - 穀
cốc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곡창 :
- kho thóc
- vựa lúa
Cách đọc từ vựng 곡창 : [곡창]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc