Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 곡창
곡창
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : kho thóc
곡식을 보관하는 창고.
Kho bảo quản lương thực.
2 : vựa lúa
(비유적으로) 곡식이 많이 생산되는 지방.
(cách nói ẩn dụ) Địa phương trồng được nhiều ngũ cốc.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
곡창형성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡창이루다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡창이 펼쳐지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
드넓은 곡창은 누렇게 익은 벼들로 황금물결이루고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
호남은 한국대표적곡창으로 꼽힌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡창으로 나르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡창저장하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡창쌓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡창을 채우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡창짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
곡 - 穀
cốc
창 - 倉
sảng , thương , thảng , xương
kho thóc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 곡창 :
    1. kho thóc
    2. vựa lúa

Cách đọc từ vựng 곡창 : [곡창]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.