Có 1 kết quả cho từ : 골자
Nghĩa
1 : điểm thiết yếu, ý chính
어떤 말이나 일에서 가장 중심이 되는 내용.
Nội dung trọng tâm nhất trong một việc gì đó hay lời nói nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]골자로 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
골자가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
골 - 骨
cốt
자 - 子
tí , tý , tử
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골자 :
- điểm thiết yếu, ý chính
Cách đọc từ vựng 골자 : [골짜]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.