Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 행위
행위
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hành vi
사람이 의지를 가지고 하는 짓.
Hành động mà con người thực hiện có chủ ý.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
말로써 견딜 수 없는 모욕을 주는 것도 일종가학 행위이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 가학적 행위를 통해 쾌감을 느끼는 비정상적 인간이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학교는 청소년가해 행위대해 엄격처벌을 내릴 방침이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시험 시간에는 커닝뿐만 아니부정행위간주가 되는 모든 행위금지된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경찰은 파업불법 행위간주, 노동자들을 모두 구속방침이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 학교학생들의 부정행위를 막기 위해 시험 감독관여러배치했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시험 시간에는 커닝뿐만 아니부정행위간주가 되는 모든 행위금지된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경찰은 파업불법 행위간주, 노동자들을 모두 구속방침이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 학교학생들의 부정행위를 막기 위해 시험 감독관여러배치했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 지방 선거를 앞두고 공무원들의 선거 개입 행위에 관한 특별 감찰 활동을 벌인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
위 - 爲
vi , vy , vị
sự xác đáng, sự hiển nhiên
tính xác đáng, tính hiển nhiên
무소불
Chẳng có gì không làm được
무소불하다
Không có việc gì không làm được
sự vô hiệu
2
sự vô vi , không hành vi
도식
sự ăn không ngồi rồi, sự nhàn rỗi
자연
tự nhiên vốn có
무작
ngẫu nhiên
부정행
hành vi bất chính, hành vi bất lương
상행
hoạt động (hành vi) kinh doanh
월권행
hành vi vượt quyền hạn, hành vi tiếm quyền
sự đảm nhiệm việc triều chính, sự đảm nhiệm việc chính quyền
정자
người đảm nhiệm lãnh đạo chính quyền, ngưởi đảm nhiệm việc triều chính
sự xem trọng, làm chính, lên đầu
nhân tạo
tính nhân tạo
mang tính nhân tạo
전화
(sự) chuyển hoạ thành phúc
hành vi
성행
việc quan hệ tình dục, việc giao hợp
sự điều khiển, sự trông nom
하다
điều khiển, trông nom
시하다
mở đầu, khởi đầu , bắt đầu từ, bắt đầu là
nhân cách, tư cách
sự giả tạo
행 - 行
hàng , hành , hãng , hạng , hạnh
가장
đoàn xếp hình, sự xếp hình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 행위 :
    1. hành vi

Cách đọc từ vựng 행위 : [행위]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.