Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대비되다
대비되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được đối sánh, được so sánh
두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교되다.
Được so sánh với nhau để tìm hiểu sự khác biệt của hai thứ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 대비될,대비되겠습니다,대비되지 않,대비되시겠습니다,대비돼요,대비됩니다,대비됩니까,대비되는데,대비되는,대비된데,대비될데,대비되고,대비되면,대비되며,대비돼도,대비된다,대비되다,대비되게,대비돼서,대비돼야 한다,대비돼야 합니다,대비돼야 했습니다,대비됐다,대비됐습니다,대비됩니다,대비됐고,대비되,대비됐,대비돼,대비된,대비돼라고 하셨다,대비돼졌다,대비돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 對
đối
결사반
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
댓 - 對
đối
결사반대
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
비 - 比
bì , bí , bỉ , tỉ , tỵ , tỷ
구성
tỷ lệ cấu thành, tỷ lệ thành phần

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대비되다 :
    1. được đối sánh, được so sánh

Cách đọc từ vựng 대비되다 : [대ː비되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.