Có 1 kết quả cho từ : 대비되다
Nghĩa
1 : được đối sánh, được so sánh
두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교되다.
Được so sánh với nhau để tìm hiểu sự khác biệt của hai thứ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 대비될,대비되겠습니다,대비되지 않,대비되시겠습니다,대비돼요,대비됩니다,대비됩니까,대비되는데,대비되는,대비된데,대비될데,대비되고,대비되면,대비되며,대비돼도,대비된다,대비되다,대비되게,대비돼서,대비돼야 한다,대비돼야 합니다,대비돼야 했습니다,대비됐다,대비됐습니다,대비됩니다,대비됐고,대비되,대비됐,대비돼,대비된,대비돼라고 하셨다,대비돼졌다,대비돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대비되다 :
- được đối sánh, được so sánh
Cách đọc từ vựng 대비되다 : [대ː비되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.