관 - 管
quản
건강 관리
sự quản lý sức khoẻ
고무관
ống cao su, tuýp nhựa
관리2
sự quản lý (sức khỏe)
관리되다2
được bảo dưỡng, được tu tạo, được gìn giữ
관리되다2
bị quản lý, bị quản thúc, bị quản chế
관리되다2
được giữ gìn, được chăm sóc
관리소
cơ quan quản lí, phòng quản lí, ban quản lí
관리하다2
quản lý (nhân viên, khách hàng)
관리하다2
chăm sóc (sức khỏe)
관악
nhạc khí hơi, nhạc cụ hơi
관악기
nhạc cụ ống (như kèn, sáo)
관장
sự quản lí, sự phụ trách
관제
sự quản chế, sự kiểm soát, sự điều hành
관제탑
tháp kiểm soát không lưu
관하
dưới sự quản lí, dưới thẩm quyền
관할
thẩm quyền, phạm vi quyền hạn
관현악
nhạc giao hưởng, nhạc thính phòng
목관 악기
nhạc cụ thuộc bộ hơi
보관되다
được bảo quản, được lưu giữ
보관료
phí bảo quản, phí lưu giữ
보관소
nơi bảo quản, nơi lưu giữ
보관함
thùng bảo quản, thùng lưu giữ, ngăn bảo quản, ngăn lưu giữ
주관되다
được chủ quản, được quản lí, được tổ chức
주관자
người chủ quản, người quản lí, đơn vị chủ quản
관하
dưới sự quản lí, dưới thẩm quyền
배관
sự lắp ống dẫn, ống dẫn
세반고리관
ba ống bán nguyệt trong tai
소관
sự chịu trách nhiệm, sự lãnh trách nhiệm
송수관
ống dẫn nước, ống nước
송유관
ống dẫn dầu, đường ống vận chuyển dầu
위기관리
sự quản lý nguy cơ, sự tầm soát nguy cơ
이관
việc chuyển địa bàn công tác, sự chuyển vị trí công tác
이관되다
được chuyển địa bàn công tác, được chuyển vị trí công việc
이관하다
chuyển địa bàn công tác, chuyển vị trí làm việc
금 - 金
kim
가스 요금
tiền ga, chi phí ga
격려금
tiền khuyến khích, tiền động viên
고리대금업
nghề cho vay nặng lãi
고리대금업자
người cho vay nặng lãi
공공요금
chi phí dịch vụ công cộng
과징금
tiền phạt, tiền nộp phạt
권리금
phí quyền lợi, tiền trả thêm, tiền chênh lệch phụ thêm
금강산
Geumgang-san, núi Geumgang (Kim Cương)
금고2
kho bạc (nhà nước)
금권
quyền lực tài chính, quyền lực kim tiền
금메달리스트
người đoạt huy chương vàng
금물결
làn nước lóng lánh vàng
금붙이
đồ vàng, vật bằng vàng
금색
sắc vàng kim, màu vàng kim
금속 공예
công nghệ mỹ thuật kim loại
금속제
chế phẩm kim loại, sản phẩm kim loại
금실
chỉ vàng, chỉ màu vàng
금언
lời vàng ngọc, châm ngôn
금융가
phố tài chính, khu vực tài chính
금융 시장
thị trường tài chính, thị trường tiền tệ
금융 실명제
chế độ giao dịch tài chính bằng tên thật
금융업
nghề tài chính tiền tệ
금은방
tiệm vàng bạc, hiệu vàng bạc
금자탑
tháp hình chữ 金, tháp thành tích
금장
trang sức vàng, dát vàng
금제
chế tác bằng vàng, chế phẩm vàng
금품
hiện kim và hiện vật, tiền và vật có giá trị
기본요금
phí cơ bản, phí thuê bao (điện thoại)
기부금
tiền đóng góp, tiền quyên góp
김포 공항
Gimpogonghang; sân bay Gimpo
당첨금
tiền trúng thưởng, tiền trúng giải
등록금
phí đăng kí học, phí nhập học
모금되다
được quyên góp, được đóng góp
모금하다
quyên góp, vận động đóng góp
모금함
hòm quyên góp (từ thiện), hòm công đức (ở chùa)
미납금
tiền chưa thanh toán, tiền chưa trả, tiền chưa nộp
배상금
khoản tiền bồi thường
벌과금2
tiền bồi thường, tiền xử phạt
벙어리저금통
con lợn đựng tiền, ống heo đất
보상금2
tiền hậu tạ, tiền trả ơn
보석금
tiền bảo lãnh tại ngoại
보조금
tiền trợ cấp, tiền hỗ trợ
부과금
tiền thuế, tiền phí, tiền phạt
부금
tiền trả góp, tiền tích cóp
부담금
tiền gánh chịu, tiền gánh vác
부조금
tiền mừng, tiền phúng viếng
사례금
tiền tạ lễ, tiền cảm ơn
연금
tiền trợ cấp, lương hưu
우편 요금
cước phí vận chuyển, cước phí bưu điện
월부금
tiền trả góp theo tháng
의연금
tiền quyên góp, tiền ủng hộ
입출금2
sự rút tiền và gửi tiền
저금
sự tiết kiệm tiền, tiền tiết kiệm
저금통
ống đựng tiền tiết kiệm, ống heo
저금통장
sổ tiết kiệm, sổ tiền gửi
저금하다
để dành tiền, tiết kiệm tiền
전화 요금
cước phí điện thoại
조위금
tiền phúng viếng, tiền phúng
지원금
tiền hỗ trợ, tiền tài trợ
지참금
tiền trong người, tiền mang theo người
차입금
tiền vay, tiền vay mượn
포상금
tiền thưởng, tiền khen thưởng
헌금
sự quyên tiền, sự hiến tiền, tiền hiến tặng
헌금2
sự hiến tiền, tiền hiến lễ
헌금하다
hiến tiền, quyên tiền
헌금하다2
cúng tiền, hiến tiền
환금
sự đổi ra tiền, sự quy thành tiền
환금2
sự đổi tiền, sự trao đổi tiền mặt
황금만능주의
chủ nghĩa đồng tiền vạn năng, chủ nghĩa kim tiền
황금물결
con sóng vàng, làn sóng vàng
황금 분할
cách chia hoàng kim, tiết diện vàng, cách chia theo tỷ lệ vàng
황금비
tỷ lệ vàng, tỷ lệ lý tưởng
황금빛
ánh vàng, ánh hoàng kim
후원금
tiền hỗ trợ, tiền tài trợ
기 - 器
khí
각도기
đồ đo góc, thiết bị đo góc
계기판
bảng đồng hồ, đồng hồ, dụng cụ đo đạc
계량기
đồng hồ đo, dụng cụ đo
고려자기
Goryeojagi; sứ Goryeo, sứ Cao Ly
관악기
nhạc cụ ống (như kèn, sáo)
국악기
gukakgi; nhạc cụ quốc nhạc
기물
đồ dùng vật dụng sinh hoạt, đồ gia dụng
기자재
vật tư máy móc, vật tư thiết bị
도자기 공예
công nghệ gốm sứ, đồ công nghệ gốm sứ
목관 악기
nhạc cụ thuộc bộ hơi
미터기
đồng hồ đo điện (ga, nước)
미터기2
đồng hồ đo điện (ga, nước)
반상기
bansanggi; bộ bát đĩa
사기
chén sứ, bát sứ, đồ sứ
사무기기
máy móc văn phòng, thiết bị văn phòng
성기
cơ quan sinh dục, bộ phận sinh dục
안마기
máy mát-xa, dụng cụ mát-xa
음주 측정기
máy đo nồng độ cồn
체온기
dụng cụ đo thân nhiệt
확성기
cái loa, loa phóng thanh
나전 칠기
Najeonchilgi; đồ cẩn xà cừ
냉각기
máy đông lạnh, máy làm lạnh
다기
bộ trà đạo, dụng cụ trà đạo
방열기
máy tạo nhiệt, thiết bị gia nhiệt
생식 기관
cơ quan sinh sản, sinh thực khí
세면기
chậu rửa mặt, bồn rửa mặt
소화기
bình chữa lửa, bình chữa cháy
송화기
ống nghe (của điện thoại)
신석기 시대
thời kì đồ đá mới, thời đại đồ đá mới
이기
thứ tiện nghi, đồ tiện nghi
전열기
thiết bị điện, dụng cụ nung bằng điện
주사기
ống tiêm, bơm kim tiêm, ống xi lanh tiêm
찬기
changi; đồ đựng thức ăn
측우기
cheukugi; dụng cụ đo lượng mưa
김 - 金
kim
가스 요금
tiền ga, chi phí ga
격려금
tiền khuyến khích, tiền động viên
고리대금업
nghề cho vay nặng lãi
고리대금업자
người cho vay nặng lãi
공공요금
chi phí dịch vụ công cộng
과징금
tiền phạt, tiền nộp phạt
권리금
phí quyền lợi, tiền trả thêm, tiền chênh lệch phụ thêm
금강산
Geumgang-san, núi Geumgang (Kim Cương)
금고2
kho bạc (nhà nước)
금권
quyền lực tài chính, quyền lực kim tiền
금메달리스트
người đoạt huy chương vàng
금물결
làn nước lóng lánh vàng
금붙이
đồ vàng, vật bằng vàng
금색
sắc vàng kim, màu vàng kim
금속 공예
công nghệ mỹ thuật kim loại
금속제
chế phẩm kim loại, sản phẩm kim loại
금실
chỉ vàng, chỉ màu vàng
금언
lời vàng ngọc, châm ngôn
금융가
phố tài chính, khu vực tài chính
금융 시장
thị trường tài chính, thị trường tiền tệ
금융 실명제
chế độ giao dịch tài chính bằng tên thật
금융업
nghề tài chính tiền tệ
금은방
tiệm vàng bạc, hiệu vàng bạc
금자탑
tháp hình chữ 金, tháp thành tích
금장
trang sức vàng, dát vàng
금제
chế tác bằng vàng, chế phẩm vàng
금품
hiện kim và hiện vật, tiền và vật có giá trị
기본요금
phí cơ bản, phí thuê bao (điện thoại)
기부금
tiền đóng góp, tiền quyên góp
김포 공항
Gimpogonghang; sân bay Gimpo
당첨금
tiền trúng thưởng, tiền trúng giải
등록금
phí đăng kí học, phí nhập học
모금되다
được quyên góp, được đóng góp
모금하다
quyên góp, vận động đóng góp
모금함
hòm quyên góp (từ thiện), hòm công đức (ở chùa)
미납금
tiền chưa thanh toán, tiền chưa trả, tiền chưa nộp
배상금
khoản tiền bồi thường
벌과금2
tiền bồi thường, tiền xử phạt
벙어리저금통
con lợn đựng tiền, ống heo đất
보상금2
tiền hậu tạ, tiền trả ơn
보석금
tiền bảo lãnh tại ngoại
보조금
tiền trợ cấp, tiền hỗ trợ
부과금
tiền thuế, tiền phí, tiền phạt
부금
tiền trả góp, tiền tích cóp
부담금
tiền gánh chịu, tiền gánh vác
부조금
tiền mừng, tiền phúng viếng
사례금
tiền tạ lễ, tiền cảm ơn
연금
tiền trợ cấp, lương hưu
우편 요금
cước phí vận chuyển, cước phí bưu điện
월부금
tiền trả góp theo tháng
의연금
tiền quyên góp, tiền ủng hộ
입출금2
sự rút tiền và gửi tiền
저금
sự tiết kiệm tiền, tiền tiết kiệm
저금통
ống đựng tiền tiết kiệm, ống heo
저금통장
sổ tiết kiệm, sổ tiền gửi
저금하다
để dành tiền, tiết kiệm tiền
전화 요금
cước phí điện thoại
조위금
tiền phúng viếng, tiền phúng
지원금
tiền hỗ trợ, tiền tài trợ
지참금
tiền trong người, tiền mang theo người
차입금
tiền vay, tiền vay mượn
포상금
tiền thưởng, tiền khen thưởng
헌금
sự quyên tiền, sự hiến tiền, tiền hiến tặng
헌금2
sự hiến tiền, tiền hiến lễ
헌금하다
hiến tiền, quyên tiền
헌금하다2
cúng tiền, hiến tiền
환금
sự đổi ra tiền, sự quy thành tiền
환금2
sự đổi tiền, sự trao đổi tiền mặt
황금만능주의
chủ nghĩa đồng tiền vạn năng, chủ nghĩa kim tiền
황금물결
con sóng vàng, làn sóng vàng
황금 분할
cách chia hoàng kim, tiết diện vàng, cách chia theo tỷ lệ vàng
황금비
tỷ lệ vàng, tỷ lệ lý tưởng
황금빛
ánh vàng, ánh hoàng kim
후원금
tiền hỗ trợ, tiền tài trợ
악 - 樂
lạc , nhạc , nhạo
고락
sự sướng khổ, nỗi vui buồn
관악
nhạc khí hơi, nhạc cụ hơi
관악기
nhạc cụ ống (như kèn, sáo)
관현악
nhạc giao hưởng, nhạc thính phòng
국악
gukak; quốc nhạc của Hàn Quốc
국악기
gukakgi; nhạc cụ quốc nhạc
군악대
đội quân nhạc, đơn vị quân nhạc
대중오락
loại hình giải trí đại chúng
동고동락
sự đồng cam cộng khổ
목관 악기
nhạc cụ thuộc bộ hơi
악상
ý tưởng âm nhạc, ý tưởng sáng tác
오락물2
chương trình trò chơi giải trí
오락실
phòng chơi game, phòng giải trí
음악가
nhạc sĩ, nhà hoạt động âm nhạc
음악성
tính chất âm nhạc, tính nhạc điệu
음악성2
tính nhạc, năng khiếu âm nhạc
음악회
nhạc hội, chương trình âm nhạc
전자오락실
phòng giải trí điện tử
쾌락
sự khoái lạc, niềm vui sướng
환락
sự hoan lạc, sự vui thú, sự khoái lạc
환락하다
hoan lạc, vui thú, khoái lạc
희희낙락
sự vui tươi, sự vui thích
희희낙락거리다
vui sướng, sung sướng
희희낙락대다
vui sướng, vui thích
희희낙락하다
vui thích, vui sướng
낙관론
luận điểm lạc quan, quan điểm lạc quan
낙승
sự chiến thắng dễ dàng
낙원
thiên đường, cõi cực lạc
농악대
Nongakdae; đoàn hát nông nhạc
실내악단
dàn nhạc thính phòng
종묘악
Jongmyoak; nhạc tế Tông Miếu
종묘 제례악
Jongmyo jeryeak; nhạc tế Chong-myo