Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 금관 악기
금관 악기

Nghĩa

1 : kèn đồng
입으로 불어서 소리를 내는 금속 악기.
Nhạc cụ kim loại thổi ra tiếng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
금관 악기불다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금관 악기연주하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연주자들은 황금빛으로 번쩍이는 커다란 금관 악기를 들고 열심히 숨을 불어 넣었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 트럼펫이나 호른과 같은 금관 악기소리를 들으면 기분좋아진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금관 악기가장 소리커서 주로 뒷자리배치한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
튜바는 여러 금관 악기들 중 가장 낮은 소리를 내는 악기이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
황금색의 금관 악기들은 요란소리를 내고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
관 - 管
quản
가스
đưống dẫn ga, ống ga
금 - 金
kim
가스 요
tiền ga, chi phí ga
기 - 器
khí
가습
máy tạo hơi ẩm
김 - 金
kim
가스 요금
tiền ga, chi phí ga
악 - 樂
lạc , nhạc , nhạo

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 금관 악기 :
    1. kèn đồng

Cách đọc từ vựng 금관 악기 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.