Có 2 kết quả cho từ : 고무줄
고무줄
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : dây thun, dây chun
고무로 만들어 잘 늘어나는 길고 가는 줄.
Loại dây mảnh, dài làm bằng cao su có độ giãn tốt.
2 : cao su
(비유적으로) 기준에 따라 정해져 있어야 할 것이 마음대로 바뀌는 것.
(cách nói ẩn dụ) sự thay đổi tùy tiện điều phải được định theo tiêu chuẩn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고무줄이 늘어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고무줄 :
- dây thun, dây chun
- cao su
Cách đọc từ vựng 고무줄 : [고무줄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc