Có 2 kết quả cho từ : 군데군데
군데군데1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : nhiều chỗ, nhiều nơi
여기저기의 여러 곳.
Nhiều chỗ của chỗ này chỗ kia.
Ví dụ
[Được tìm tự động]군데군데에 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군데군데 :
- nhiều chỗ, nhiều nơi
Cách đọc từ vựng 군데군데 : [군데군데]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.