Có 1 kết quả cho từ : 과채류
Nghĩa
1 : củ quả
열매와 씨를 식용으로 하는 채소.
Các trái cây và hạt dùng như rau củ trong thức ăn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]과 - 果
quả
류 - 類
loại
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과채류 :
- củ quả
Cách đọc từ vựng 과채류 : [과ː채류]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.