Có 4 kết quả cho từ : 구실
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 4 )
구실1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bổn phận, nghĩa vụ
마땅히 해야 할 일이나 역할.
Vai trò hoặc công việc đương nhiên phải làm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구실 :
- bổn phận, nghĩa vụ
Cách đọc từ vựng 구실 : [구실]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc